Lịch Vạn Niên Năm 1998
Xem Lịch Âm - Dương, Ngày Tốt Xấu, Ngày Lễ Tết trong 12 tháng
THÁNG MộT (January) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG HAI (February) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG BA (March) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG BốN (April) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG NăM (May) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG SáU (June) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG BảY (July) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG TáM (August) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG CHíN (September) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG MườI (October) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG MườI MộT (November) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
THÁNG MườI HAI (December) 1998
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
Tổng quan ngày lễ năm 1998
1
Tháng 1
3 ngày lễ
1
4
Tết Dương lịch
Dương lịch:
01/01/1998
|
Âm lịch:
04/12/1997
Hắc đạo
20
23
Tiễn Táo Quân về trời
Dương lịch:
20/01/1998
|
Âm lịch:
23/12/1997
Hắc đạo
28
1
Tết Nguyên Đán
Dương lịch:
28/01/1998
|
Âm lịch:
01/01/1998
Hoàng đạo
2
Tháng 2
3 ngày lễ
11
15
Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên)
Dương lịch:
11/02/1998
|
Âm lịch:
15/01/1998
Hoàng đạo
14
18
Lễ tình nhân (Valentine)
Dương lịch:
14/02/1998
|
Âm lịch:
18/01/1998
27
1
Ngày thầy thuốc Việt Nam
Dương lịch:
27/02/1998
|
Âm lịch:
01/02/1998
Hắc đạo
3
Tháng 3
3 ngày lễ
8
10
Ngày Quốc tế Phụ nữ
Dương lịch:
08/03/1998
|
Âm lịch:
10/02/1998
Hắc đạo
26
28
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Dương lịch:
26/03/1998
|
Âm lịch:
28/02/1998
Hắc đạo
30
3
Tết Hàn Thực
Dương lịch:
30/03/1998
|
Âm lịch:
03/03/1998
Hắc đạo
4
Tháng 4
3 ngày lễ
1
5
Ngày Cá tháng Tư
Dương lịch:
01/04/1998
|
Âm lịch:
05/03/1998
Hắc đạo
6
10
Giỗ Tổ Hùng Vương
Dương lịch:
06/04/1998
|
Âm lịch:
10/03/1998
Hoàng đạo
30
5
Ngày giải phóng miền Nam
Dương lịch:
30/04/1998
|
Âm lịch:
05/04/1998
Hoàng đạo
5
Tháng 5
6 ngày lễ
1
6
Ngày Quốc tế Lao động
Dương lịch:
01/05/1998
|
Âm lịch:
06/04/1998
Hắc đạo
7
12
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
Dương lịch:
07/05/1998
|
Âm lịch:
12/04/1998
Hắc đạo
10
15
Lễ Phật Đản
Dương lịch:
10/05/1998
|
Âm lịch:
15/04/1998
Hoàng đạo
Hắc đạo
13
18
Ngày của mẹ
Dương lịch:
13/05/1998
|
Âm lịch:
18/04/1998
Hoàng đạo
Hắc đạo
19
24
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
Dương lịch:
19/05/1998
|
Âm lịch:
24/04/1998
Hắc đạo
30
5
Tết Đoan Ngọ
Dương lịch:
30/05/1998
|
Âm lịch:
05/05/1998
Hoàng đạo
6
Tháng 6
4 ngày lễ
1
7
Ngày Quốc tế thiếu nhi
Dương lịch:
01/06/1998
|
Âm lịch:
07/05/1998
Hắc đạo
17
23
Ngày của cha
Dương lịch:
17/06/1998
|
Âm lịch:
23/05/1998
Hoàng đạo
21
27
Ngày báo chí Việt Nam
Dương lịch:
21/06/1998
|
Âm lịch:
27/05/1998
Hoàng đạo
28
5
Ngày gia đình Việt Nam
Dương lịch:
28/06/1998
|
Âm lịch:
05/05/1998
Hoàng đạo
7
Tháng 7
4 ngày lễ
11
18
Ngày dân số thế giới
Dương lịch:
11/07/1998
|
Âm lịch:
18/05/1998
Hoàng đạo
23
1
Quốc tế thiếu nhi
Dương lịch:
23/07/1998
|
Âm lịch:
01/06/1998
Hoàng đạo
27
5
Ngày Thương binh liệt sĩ
Dương lịch:
27/07/1998
|
Âm lịch:
05/06/1998
Hoàng đạo
28
6
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
Dương lịch:
28/07/1998
|
Âm lịch:
06/06/1998
Hắc đạo
8
Tháng 8
1 ngày lễ
19
28
Ngày tổng khởi nghĩa
Dương lịch:
19/08/1998
|
Âm lịch:
28/06/1998
Hoàng đạo
9
Tháng 9
5 ngày lễ
2
12
Ngày Quốc Khánh
Dương lịch:
02/09/1998
|
Âm lịch:
12/07/1998
Hắc đạo
5
15
Lễ Vu Lan
Dương lịch:
05/09/1998
|
Âm lịch:
15/07/1998
Hắc đạo
10
20
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Dương lịch:
10/09/1998
|
Âm lịch:
20/07/1998
Hoàng đạo
Hắc đạo
17
27
Ngày thương binh, liệt sĩ
Dương lịch:
17/09/1998
|
Âm lịch:
27/07/1998
Hắc đạo
18
28
Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
Dương lịch:
18/09/1998
|
Âm lịch:
28/07/1998
Hắc đạo
10
Tháng 10
8 ngày lễ
1
11
Ngày quốc tế người cao tuổi
Dương lịch:
01/10/1998
|
Âm lịch:
11/08/1998
Hắc đạo
5
15
Tết Trung Thu
Dương lịch:
05/10/1998
|
Âm lịch:
15/08/1998
Hắc đạo
10
20
Ngày giải phóng thủ đô
Dương lịch:
10/10/1998
|
Âm lịch:
20/08/1998
Hắc đạo
13
23
Ngày doanh nhân Việt Nam
Dương lịch:
13/10/1998
|
Âm lịch:
23/08/1998
Hắc đạo
20
1
Ngày Phụ nữ Việt Nam
Dương lịch:
20/10/1998
|
Âm lịch:
01/09/1998
Hắc đạo
21
2
Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
Dương lịch:
21/10/1998
|
Âm lịch:
02/09/1998
Hoàng đạo
28
9
Tết Trùng Cửu
Dương lịch:
28/10/1998
|
Âm lịch:
09/09/1998
Hắc đạo
31
12
Ngày Hallowen
Dương lịch:
31/10/1998
|
Âm lịch:
12/09/1998
Hoàng đạo
11
Tháng 11
4 ngày lễ
9
21
Ngày pháp luật Việt Nam
Dương lịch:
09/11/1998
|
Âm lịch:
21/09/1998
Hoàng đạo
Hắc đạo
20
2
Ngày Nhà giáo Việt Nam
Dương lịch:
20/11/1998
|
Âm lịch:
02/10/1998
Hoàng đạo
23
5
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
Dương lịch:
23/11/1998
|
Âm lịch:
05/10/1998
Hoàng đạo
28
10
Tết Thường Tân
Dương lịch:
28/11/1998
|
Âm lịch:
10/10/1998
Hắc đạo
12
Tháng 12
5 ngày lễ
1
13
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Dương lịch:
01/12/1998
|
Âm lịch:
13/10/1998
Hoàng đạo
3
15
Tết Hạ Nguyên
Dương lịch:
03/12/1998
|
Âm lịch:
15/10/1998
Hắc đạo
19
1
Ngày toàn quốc kháng chiến
Dương lịch:
19/12/1998
|
Âm lịch:
01/11/1998
Hắc đạo
22
4
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Dương lịch:
22/12/1998
|
Âm lịch:
04/11/1998
Hắc đạo
24
6
Ngày lễ Giáng sinh
Dương lịch:
24/12/1998
|
Âm lịch:
06/11/1998
Hắc đạo