Lịch Tháng 5 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
6/4
Mậu Thân
2
7/4
Kỷ Dậu
3
8/4
Canh Tuất
4
9/4
Tân Hợi
5
10/4
Nhâm Tý
6
11/4
Quý Sửu
7
12/4
Giáp Dần
8
13/4
Ất Mão
9
14/4
Bính Thìn
10
15/4
Đinh Tỵ
11
16/4
Mậu Ngọ
12
17/4
Kỷ Mùi
13
18/4
Canh Thân
14
19/4
Tân Dậu
15
20/4
Nhâm Tuất
16
21/4
Quý Hợi
17
22/4
Giáp Tý
18
23/4
Ất Sửu
19
24/4
Bính Dần
20
25/4
Đinh Mão
21
26/4
Mậu Thìn
22
27/4
Kỷ Tỵ
23
28/4
Canh Ngọ
24
29/4
Tân Mùi
25
30/4
Nhâm Thân
🌙
26
1/5
Quý Dậu
27
2/5
Giáp Tuất
28
3/5
Ất Hợi
29
4/5
Bính Tý
30
5/5
Đinh Sửu
31
6/5
Mậu Dần