Lịch Tháng 12 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
1
13/10
Nhâm Ngọ
2
14/10
Quý Mùi
3
15/10
Giáp Thân
4
16/10
Ất Dậu
5
17/10
Bính Tuất
6
18/10
Đinh Hợi
7
19/10
Mậu Tý
8
20/10
Kỷ Sửu
9
21/10
Canh Dần
10
22/10
Tân Mão
11
23/10
Nhâm Thìn
12
24/10
Quý Tỵ
13
25/10
Giáp Ngọ
14
26/10
Ất Mùi
15
27/10
Bính Thân
16
28/10
Đinh Dậu
17
29/10
Mậu Tuất
18
30/10
Kỷ Hợi
19
1/11
Canh Tý
20
2/11
Tân Sửu
21
3/11
Nhâm Dần
22
4/11
Quý Mão
23
5/11
Giáp Thìn
24
6/11
Ất Tỵ
25
7/11
Bính Ngọ
26
8/11
Đinh Mùi
27
9/11
Mậu Thân
28
10/11
Kỷ Dậu
29
11/11
Canh Tuất
30
12/11
Tân Hợi
31
13/11
Nhâm Tý
1
2
3