Lịch Tháng 7 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
8/5
Đinh Tỵ
2
9/5
Mậu Ngọ
3
10/5
Kỷ Mùi
4
11/5
Canh Thân
5
12/5
Tân Dậu
6
13/5
Nhâm Tuất
7
14/5
Quý Hợi
🌕
8
15/5
Giáp Tý
9
16/5
Ất Sửu
10
17/5
Bính Dần
11
18/5
Đinh Mão
12
19/5
Mậu Thìn
13
20/5
Kỷ Tỵ
14
21/5
Canh Ngọ
15
22/5
Tân Mùi
16
23/5
Nhâm Thân
17
24/5
Quý Dậu
18
25/5
Giáp Tuất
19
26/5
Ất Hợi
20
27/5
Bính Tý
21
28/5
Đinh Sửu
22
29/5
Mậu Dần
23
1/6
Tân Mùi
24
2/6
Nhâm Thân
25
3/6
Quý Dậu
26
4/6
Giáp Tuất
27
5/6
Ất Hợi
28
6/6
Bính Tý
29
7/6
Đinh Sửu
30
8/6
Mậu Dần
31
9/6
Kỷ Mão
1
2