Lịch Tháng 1 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
4/12
Mậu Thân
2
5/12
Kỷ Dậu
3
6/12
Canh Tuất
4
7/12
Tân Hợi
5
8/12
Nhâm Tý
6
9/12
Quý Sửu
7
10/12
Giáp Dần
8
11/12
Ất Mão
9
12/12
Bính Thìn
10
13/12
Đinh Tỵ
11
14/12
Mậu Ngọ
🌕
12
15/12
Kỷ Mùi
13
16/12
Canh Thân
14
17/12
Tân Dậu
15
18/12
Nhâm Tuất
16
19/12
Quý Hợi
17
20/12
Giáp Tý
18
21/12
Ất Sửu
19
22/12
Bính Dần
20
23/12
Đinh Mão
21
24/12
Mậu Thìn
22
25/12
Kỷ Tỵ
23
26/12
Canh Ngọ
24
27/12
Tân Mùi
25
28/12
Nhâm Thân
26
29/12
Quý Dậu
27
30/12
Giáp Tuất
28
1/1
Ất Hợi
29
2/1
Bính Tý
30
3/1
Đinh Sửu
31
4/1
Mậu Dần
1