Lịch Tháng 10 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
1
11/8
Tân Tỵ
2
12/8
Nhâm Ngọ
3
13/8
Quý Mùi
4
14/8
Giáp Thân
5
15/8
Ất Dậu
6
16/8
Bính Tuất
7
17/8
Đinh Hợi
8
18/8
Mậu Tý
9
19/8
Kỷ Sửu
10
20/8
Canh Dần
11
21/8
Tân Mão
12
22/8
Nhâm Thìn
13
23/8
Quý Tỵ
14
24/8
Giáp Ngọ
15
25/8
Ất Mùi
16
26/8
Bính Thân
17
27/8
Đinh Dậu
18
28/8
Mậu Tuất
19
29/8
Kỷ Hợi
20
1/9
Canh Tý
21
2/9
Tân Sửu
22
3/9
Nhâm Dần
23
4/9
Quý Mão
24
5/9
Giáp Thìn
25
6/9
Ất Tỵ
26
7/9
Bính Ngọ
27
8/9
Đinh Mùi
28
9/9
Mậu Thân
29
10/9
Kỷ Dậu
30
11/9
Canh Tuất
31
12/9
Tân Hợi
1