Lịch Tháng 9 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
11/7
Tân Hợi
2
12/7
Nhâm Tý
3
13/7
Quý Sửu
4
14/7
Giáp Dần
5
15/7
Ất Mão
6
16/7
Bính Thìn
7
17/7
Đinh Tỵ
8
18/7
Mậu Ngọ
9
19/7
Kỷ Mùi
10
20/7
Canh Thân
11
21/7
Tân Dậu
12
22/7
Nhâm Tuất
13
23/7
Quý Hợi
14
24/7
Giáp Tý
15
25/7
Ất Sửu
16
26/7
Bính Dần
17
27/7
Đinh Mão
18
28/7
Mậu Thìn
19
29/7
Kỷ Tỵ
20
30/7
Canh Ngọ
🌙
21
1/8
Tân Mùi
22
2/8
Nhâm Thân
23
3/8
Quý Dậu
24
4/8
Giáp Tuất
25
5/8
Ất Hợi
26
6/8
Bính Tý
27
7/8
Đinh Sửu
28
8/8
Mậu Dần
29
9/8
Kỷ Mão
30
10/8
Canh Thìn
1
2
3
4