Lịch Tháng 2 Năm 1998
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
31
1
5/1
Kỷ Mão
2
6/1
Canh Thìn
3
7/1
Tân Tỵ
4
8/1
Nhâm Ngọ
5
9/1
Quý Mùi
6
10/1
Giáp Thân
7
11/1
Ất Dậu
8
12/1
Bính Tuất
9
13/1
Đinh Hợi
10
14/1
Mậu Tý
11
15/1
Kỷ Sửu
12
16/1
Canh Dần
13
17/1
Tân Mão
14
18/1
Nhâm Thìn
15
19/1
Quý Tỵ
16
20/1
Giáp Ngọ
17
21/1
Ất Mùi
18
22/1
Bính Thân
19
23/1
Đinh Dậu
20
24/1
Mậu Tuất
21
25/1
Kỷ Hợi
22
26/1
Canh Tý
23
27/1
Tân Sửu
24
28/1
Nhâm Dần
25
29/1
Quý Mão
26
30/1
Giáp Thìn
27
1/2
Ất Tỵ
28
2/2
Bính Ngọ
1