Lịch Tháng 5 Năm 1999
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
1
16/3
Quý Sửu
2
17/3
Giáp Dần
3
18/3
Ất Mão
4
19/3
Bính Thìn
5
20/3
Đinh Tỵ
6
21/3
Mậu Ngọ
7
22/3
Kỷ Mùi
8
23/3
Canh Thân
9
24/3
Tân Dậu
10
25/3
Nhâm Tuất
11
26/3
Quý Hợi
12
27/3
Giáp Tý
13
28/3
Ất Sửu
14
29/3
Bính Dần
🌙
15
1/4
Đinh Mão
16
2/4
Mậu Thìn
17
3/4
Kỷ Tỵ
18
4/4
Canh Ngọ
19
5/4
Tân Mùi
20
6/4
Nhâm Thân
21
7/4
Quý Dậu
22
8/4
Giáp Tuất
23
9/4
Ất Hợi
24
10/4
Bính Tý
25
11/4
Đinh Sửu
26
12/4
Mậu Dần
27
13/4
Kỷ Mão
28
14/4
Canh Thìn
29
15/4
Tân Tỵ
30
16/4
Nhâm Ngọ
31
17/4
Quý Mùi
1
2
3
4
5
6