Lịch Tháng 1 Năm 1999
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
14/11
Quý Sửu
🌕
2
15/11
Giáp Dần
3
16/11
Ất Mão
4
17/11
Bính Thìn
5
18/11
Đinh Tỵ
6
19/11
Mậu Ngọ
7
20/11
Kỷ Mùi
8
21/11
Canh Thân
9
22/11
Tân Dậu
10
23/11
Nhâm Tuất
11
24/11
Quý Hợi
12
25/11
Giáp Tý
13
26/11
Ất Sửu
14
27/11
Bính Dần
15
28/11
Đinh Mão
16
29/11
Mậu Thìn
🌙
17
1/12
Kỷ Tỵ
18
2/12
Canh Ngọ
19
3/12
Tân Mùi
20
4/12
Nhâm Thân
21
5/12
Quý Dậu
22
6/12
Giáp Tuất
23
7/12
Ất Hợi
24
8/12
Bính Tý
25
9/12
Đinh Sửu
26
10/12
Mậu Dần
27
11/12
Kỷ Mão
28
12/12
Canh Thìn
29
13/12
Tân Tỵ
30
14/12
Nhâm Ngọ
🌕
31
15/12
Quý Mùi