Lịch Tháng 12 Năm 1999
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
24/10
Đinh Hợi
2
25/10
Mậu Tý
3
26/10
Kỷ Sửu
4
27/10
Canh Dần
5
28/10
Tân Mão
6
29/10
Nhâm Thìn
7
30/10
Quý Tỵ
🌙
8
1/11
Giáp Ngọ
9
2/11
Ất Mùi
10
3/11
Bính Thân
11
4/11
Đinh Dậu
12
5/11
Mậu Tuất
13
6/11
Kỷ Hợi
14
7/11
Canh Tý
15
8/11
Tân Sửu
16
9/11
Nhâm Dần
17
10/11
Quý Mão
18
11/11
Giáp Thìn
19
12/11
Ất Tỵ
20
13/11
Bính Ngọ
21
14/11
Đinh Mùi
22
15/11
Mậu Thân
23
16/11
Kỷ Dậu
24
17/11
Canh Tuất
25
18/11
Tân Hợi
26
19/11
Nhâm Tý
27
20/11
Quý Sửu
28
21/11
Giáp Dần
29
22/11
Ất Mão
30
23/11
Bính Thìn
31
24/11
Đinh Tỵ
1
2