Lịch Tháng 7 Năm 1999
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
1
18/5
Giáp Dần
2
19/5
Ất Mão
3
20/5
Bính Thìn
4
21/5
Đinh Tỵ
5
22/5
Mậu Ngọ
6
23/5
Kỷ Mùi
7
24/5
Canh Thân
8
25/5
Tân Dậu
9
26/5
Nhâm Tuất
10
27/5
Quý Hợi
11
28/5
Giáp Tý
12
29/5
Ất Sửu
13
1/6
Bính Dần
14
2/6
Đinh Mão
15
3/6
Mậu Thìn
16
4/6
Kỷ Tỵ
17
5/6
Canh Ngọ
18
6/6
Tân Mùi
19
7/6
Nhâm Thân
20
8/6
Quý Dậu
21
9/6
Giáp Tuất
22
10/6
Ất Hợi
23
11/6
Bính Tý
24
12/6
Đinh Sửu
25
13/6
Mậu Dần
26
14/6
Kỷ Mão
27
15/6
Canh Thìn
28
16/6
Tân Tỵ
29
17/6
Nhâm Ngọ
30
18/6
Quý Mùi
31
19/6
Giáp Thân
1