Lịch Tháng 1 Năm 2031
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
8/12
Tân Sửu
2
9/12
Nhâm Dần
3
10/12
Quý Mão
4
11/12
Giáp Thìn
5
12/12
Ất Tỵ
6
13/12
Bính Ngọ
7
14/12
Đinh Mùi
🌕
8
15/12
Mậu Thân
9
16/12
Kỷ Dậu
10
17/12
Canh Tuất
11
18/12
Tân Hợi
12
19/12
Nhâm Tý
13
20/12
Quý Sửu
14
21/12
Giáp Dần
15
22/12
Ất Mão
16
23/12
Bính Thìn
17
24/12
Đinh Tỵ
18
25/12
Mậu Ngọ
19
26/12
Kỷ Mùi
20
27/12
Canh Thân
21
28/12
Tân Dậu
22
29/12
Nhâm Tuất
23
1/1
Quý Hợi
24
2/1
Giáp Tý
25
3/1
Ất Sửu
26
4/1
Bính Dần
27
5/1
Đinh Mão
28
6/1
Mậu Thìn
29
7/1
Kỷ Tỵ
30
8/1
Canh Ngọ
31
9/1
Tân Mùi
1
2