Lịch Tháng 12 Năm 2000
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
6/11
Quý Tỵ
2
7/11
Giáp Ngọ
3
8/11
Ất Mùi
4
9/11
Bính Thân
5
10/11
Đinh Dậu
6
11/11
Mậu Tuất
7
12/11
Kỷ Hợi
8
13/11
Canh Tý
9
14/11
Tân Sửu
🌕
10
15/11
Nhâm Dần
11
16/11
Quý Mão
12
17/11
Giáp Thìn
13
18/11
Ất Tỵ
14
19/11
Bính Ngọ
15
20/11
Đinh Mùi
16
21/11
Mậu Thân
17
22/11
Kỷ Dậu
18
23/11
Canh Tuất
19
24/11
Tân Hợi
20
25/11
Nhâm Tý
21
26/11
Quý Sửu
22
27/11
Giáp Dần
23
28/11
Ất Mão
24
29/11
Bính Thìn
25
30/11
Đinh Tỵ
🌙
26
1/12
Mậu Ngọ
27
2/12
Kỷ Mùi
28
3/12
Canh Thân
29
4/12
Tân Dậu
30
5/12
Nhâm Tuất
31
6/12
Quý Hợi