Lịch Tháng 1 Năm 2001
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/12
Giáp Tý
2
8/12
Ất Sửu
3
9/12
Bính Dần
4
10/12
Đinh Mão
5
11/12
Mậu Thìn
6
12/12
Kỷ Tỵ
7
13/12
Canh Ngọ
8
14/12
Tân Mùi
🌕
9
15/12
Nhâm Thân
10
16/12
Quý Dậu
11
17/12
Giáp Tuất
12
18/12
Ất Hợi
13
19/12
Bính Tý
14
20/12
Đinh Sửu
15
21/12
Mậu Dần
16
22/12
Kỷ Mão
17
23/12
Canh Thìn
18
24/12
Tân Tỵ
19
25/12
Nhâm Ngọ
20
26/12
Quý Mùi
21
27/12
Giáp Thân
22
28/12
Ất Dậu
23
29/12
Bính Tuất
24
1/1
Đinh Hợi
25
2/1
Mậu Tý
26
3/1
Kỷ Sửu
27
4/1
Canh Dần
28
5/1
Tân Mão
29
6/1
Nhâm Thìn
30
7/1
Quý Tỵ
31
8/1
Giáp Ngọ
1
2
3
4