Lịch Tháng 11 Năm 2000
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
6/10
Quý Hợi
2
7/10
Giáp Tý
3
8/10
Ất Sửu
4
9/10
Bính Dần
5
10/10
Đinh Mão
6
11/10
Mậu Thìn
7
12/10
Kỷ Tỵ
8
13/10
Canh Ngọ
9
14/10
Tân Mùi
10
15/10
Nhâm Thân
11
16/10
Quý Dậu
12
17/10
Giáp Tuất
13
18/10
Ất Hợi
14
19/10
Bính Tý
15
20/10
Đinh Sửu
16
21/10
Mậu Dần
17
22/10
Kỷ Mão
18
23/10
Canh Thìn
19
24/10
Tân Tỵ
20
25/10
Nhâm Ngọ
21
26/10
Quý Mùi
22
27/10
Giáp Thân
23
28/10
Ất Dậu
24
29/10
Bính Tuất
25
30/10
Đinh Hợi
🌙
26
1/11
Mậu Tý
27
2/11
Kỷ Sửu
28
3/11
Canh Dần
29
4/11
Tân Mão
30
5/11
Nhâm Thìn
1
2
3