Lịch Tháng 1 Năm 1995
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
31
1
1/12
Nhâm Thìn
2
2/12
Quý Tỵ
3
3/12
Giáp Ngọ
4
4/12
Ất Mùi
5
5/12
Bính Thân
6
6/12
Đinh Dậu
7
7/12
Mậu Tuất
8
8/12
Kỷ Hợi
9
9/12
Canh Tý
10
10/12
Tân Sửu
11
11/12
Nhâm Dần
12
12/12
Quý Mão
13
13/12
Giáp Thìn
14
14/12
Ất Tỵ
🌕
15
15/12
Bính Ngọ
16
16/12
Đinh Mùi
17
17/12
Mậu Thân
18
18/12
Kỷ Dậu
19
19/12
Canh Tuất
20
20/12
Tân Hợi
21
21/12
Nhâm Tý
22
22/12
Quý Sửu
23
23/12
Giáp Dần
24
24/12
Ất Mão
25
25/12
Bính Thìn
26
26/12
Đinh Tỵ
27
27/12
Mậu Ngọ
28
28/12
Kỷ Mùi
29
29/12
Canh Thân
30
30/12
Tân Dậu
31
1/1
Nhâm Tuất
1
2
3
4
5