Lịch Tháng 12 Năm 1995
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
10/10
Bính Dần
2
11/10
Đinh Mão
3
12/10
Mậu Thìn
4
13/10
Kỷ Tỵ
5
14/10
Canh Ngọ
6
15/10
Tân Mùi
7
16/10
Nhâm Thân
8
17/10
Quý Dậu
9
18/10
Giáp Tuất
10
19/10
Ất Hợi
11
20/10
Bính Tý
12
21/10
Đinh Sửu
13
22/10
Mậu Dần
14
23/10
Kỷ Mão
15
24/10
Canh Thìn
16
25/10
Tân Tỵ
17
26/10
Nhâm Ngọ
18
27/10
Quý Mùi
19
28/10
Giáp Thân
20
29/10
Ất Dậu
21
30/10
Bính Tuất
22
1/11
Đinh Hợi
23
2/11
Mậu Tý
24
3/11
Kỷ Sửu
25
4/11
Canh Dần
26
5/11
Tân Mão
27
6/11
Nhâm Thìn
28
7/11
Quý Tỵ
29
8/11
Giáp Ngọ
30
9/11
Ất Mùi
31
10/11
Bính Thân