Lịch Tháng 6 Năm 1995
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
4/5
Quý Hợi
2
5/5
Giáp Tý
3
6/5
Ất Sửu
4
7/5
Bính Dần
5
8/5
Đinh Mão
6
9/5
Mậu Thìn
7
10/5
Kỷ Tỵ
8
11/5
Canh Ngọ
9
12/5
Tân Mùi
10
13/5
Nhâm Thân
11
14/5
Quý Dậu
🌕
12
15/5
Giáp Tuất
13
16/5
Ất Hợi
14
17/5
Bính Tý
15
18/5
Đinh Sửu
16
19/5
Mậu Dần
17
20/5
Kỷ Mão
18
21/5
Canh Thìn
19
22/5
Tân Tỵ
20
23/5
Nhâm Ngọ
21
24/5
Quý Mùi
22
25/5
Giáp Thân
23
26/5
Ất Dậu
24
27/5
Bính Tuất
25
28/5
Đinh Hợi
26
29/5
Mậu Tý
27
30/5
Kỷ Sửu
28
1/6
Canh Dần
29
2/6
Tân Mão
30
3/6
Nhâm Thìn
1
2