Lịch Tháng 2 Năm 1995
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
2/1
Quý Hợi
2
3/1
Giáp Tý
3
4/1
Ất Sửu
4
5/1
Bính Dần
5
6/1
Đinh Mão
6
7/1
Mậu Thìn
7
8/1
Kỷ Tỵ
8
9/1
Canh Ngọ
9
10/1
Tân Mùi
10
11/1
Nhâm Thân
11
12/1
Quý Dậu
12
13/1
Giáp Tuất
13
14/1
Ất Hợi
14
15/1
Bính Tý
15
16/1
Đinh Sửu
16
17/1
Mậu Dần
17
18/1
Kỷ Mão
18
19/1
Canh Thìn
19
20/1
Tân Tỵ
20
21/1
Nhâm Ngọ
21
22/1
Quý Mùi
22
23/1
Giáp Thân
23
24/1
Ất Dậu
24
25/1
Bính Tuất
25
26/1
Đinh Hợi
26
27/1
Mậu Tý
27
28/1
Kỷ Sửu
28
29/1
Canh Dần
1
2
3
4
5