Lịch Tháng 7 Năm 1989
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
1
28/5
Nhâm Tuất
2
29/5
Quý Hợi
3
1/6
Giáp Tý
4
2/6
Ất Sửu
5
3/6
Bính Dần
6
4/6
Đinh Mão
7
5/6
Mậu Thìn
8
6/6
Kỷ Tỵ
9
7/6
Canh Ngọ
10
8/6
Tân Mùi
11
9/6
Nhâm Thân
12
10/6
Quý Dậu
13
11/6
Giáp Tuất
14
12/6
Ất Hợi
15
13/6
Bính Tý
16
14/6
Đinh Sửu
🌕
17
15/6
Mậu Dần
18
16/6
Kỷ Mão
19
17/6
Canh Thìn
20
18/6
Tân Tỵ
21
19/6
Nhâm Ngọ
22
20/6
Quý Mùi
23
21/6
Giáp Thân
24
22/6
Ất Dậu
25
23/6
Bính Tuất
26
24/6
Đinh Hợi
27
25/6
Mậu Tý
28
26/6
Kỷ Sửu
29
27/6
Canh Dần
30
28/6
Tân Mão
31
29/6
Nhâm Thìn
1
2
3
4
5
6