Lịch Tháng 12 Năm 1989
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
4/11
Ất Mùi
2
5/11
Bính Thân
3
6/11
Đinh Dậu
4
7/11
Mậu Tuất
5
8/11
Kỷ Hợi
6
9/11
Canh Tý
7
10/11
Tân Sửu
8
11/11
Nhâm Dần
9
12/11
Quý Mão
10
13/11
Giáp Thìn
11
14/11
Ất Tỵ
🌕
12
15/11
Bính Ngọ
13
16/11
Đinh Mùi
14
17/11
Mậu Thân
15
18/11
Kỷ Dậu
16
19/11
Canh Tuất
17
20/11
Tân Hợi
18
21/11
Nhâm Tý
19
22/11
Quý Sửu
20
23/11
Giáp Dần
21
24/11
Ất Mão
22
25/11
Bính Thìn
23
26/11
Đinh Tỵ
24
27/11
Mậu Ngọ
25
28/11
Kỷ Mùi
26
29/11
Canh Thân
27
30/11
Tân Dậu
🌙
28
1/12
Nhâm Tuất
29
2/12
Quý Hợi
30
3/12
Giáp Tý
31
4/12
Ất Sửu