Lịch Tháng 11 Năm 1989
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
4/10
Ất Sửu
2
5/10
Bính Dần
3
6/10
Đinh Mão
4
7/10
Mậu Thìn
5
8/10
Kỷ Tỵ
6
9/10
Canh Ngọ
7
10/10
Tân Mùi
8
11/10
Nhâm Thân
9
12/10
Quý Dậu
10
13/10
Giáp Tuất
11
14/10
Ất Hợi
12
15/10
Bính Tý
13
16/10
Đinh Sửu
14
17/10
Mậu Dần
15
18/10
Kỷ Mão
16
19/10
Canh Thìn
17
20/10
Tân Tỵ
18
21/10
Nhâm Ngọ
19
22/10
Quý Mùi
20
23/10
Giáp Thân
21
24/10
Ất Dậu
22
25/10
Bính Tuất
23
26/10
Đinh Hợi
24
27/10
Mậu Tý
25
28/10
Kỷ Sửu
26
29/10
Canh Dần
27
30/10
Tân Mão
🌙
28
1/11
Nhâm Thìn
29
2/11
Quý Tỵ
30
3/11
Giáp Ngọ
1
2
3