Lịch Tháng 3 Năm 1989
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
1
24/1
Canh Thân
2
25/1
Tân Dậu
3
26/1
Nhâm Tuất
4
27/1
Quý Hợi
5
28/1
Giáp Tý
6
29/1
Ất Sửu
7
30/1
Bính Dần
8
1/2
Đinh Mão
9
2/2
Mậu Thìn
10
3/2
Kỷ Tỵ
11
4/2
Canh Ngọ
12
5/2
Tân Mùi
13
6/2
Nhâm Thân
14
7/2
Quý Dậu
15
8/2
Giáp Tuất
16
9/2
Ất Hợi
17
10/2
Bính Tý
18
11/2
Đinh Sửu
19
12/2
Mậu Dần
20
13/2
Kỷ Mão
21
14/2
Canh Thìn
🌕
22
15/2
Tân Tỵ
23
16/2
Nhâm Ngọ
24
17/2
Quý Mùi
25
18/2
Giáp Thân
26
19/2
Ất Dậu
27
20/2
Bính Tuất
28
21/2
Đinh Hợi
29
22/2
Mậu Tý
30
23/2
Kỷ Sửu
31
24/2
Canh Dần
1
2