Lịch Tháng 2 Năm 1989
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
25/12
Nhâm Thìn
2
26/12
Quý Tỵ
3
27/12
Giáp Ngọ
4
28/12
Ất Mùi
5
29/12
Bính Thân
6
1/1
Đinh Dậu
7
2/1
Mậu Tuất
8
3/1
Kỷ Hợi
9
4/1
Canh Tý
10
5/1
Tân Sửu
11
6/1
Nhâm Dần
12
7/1
Quý Mão
13
8/1
Giáp Thìn
14
9/1
Ất Tỵ
15
10/1
Bính Ngọ
16
11/1
Đinh Mùi
17
12/1
Mậu Thân
18
13/1
Kỷ Dậu
19
14/1
Canh Tuất
20
15/1
Tân Hợi
21
16/1
Nhâm Tý
22
17/1
Quý Sửu
23
18/1
Giáp Dần
24
19/1
Ất Mão
25
20/1
Bính Thìn
26
21/1
Đinh Tỵ
27
22/1
Mậu Ngọ
28
23/1
Kỷ Mùi
1
2
3
4
5