Lịch Tháng 2 Năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
5/1
Mậu Tuất
2
6/1
Kỷ Hợi
3
7/1
Canh Tý
4
8/1
Tân Sửu
5
9/1
Nhâm Dần
6
10/1
Quý Mão
7
11/1
Giáp Thìn
8
12/1
Ất Tỵ
9
13/1
Bính Ngọ
10
14/1
Đinh Mùi
11
15/1
Mậu Thân
12
16/1
Kỷ Dậu
13
17/1
Canh Tuất
14
18/1
Tân Hợi
15
19/1
Nhâm Tý
16
20/1
Quý Sửu
17
21/1
Giáp Dần
18
22/1
Ất Mão
19
23/1
Bính Thìn
20
24/1
Đinh Tỵ
21
25/1
Mậu Ngọ
22
26/1
Kỷ Mùi
23
27/1
Canh Thân
24
28/1
Tân Dậu
25
29/1
Nhâm Tuất
26
30/1
Quý Hợi
27
1/2
Giáp Tý
28
2/2
Ất Sửu
29
3/2
Bính Dần
1
2