Lịch Tháng 4 Năm 2005
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
23/2
Ất Mão
2
24/2
Bính Thìn
3
25/2
Đinh Tỵ
4
26/2
Mậu Ngọ
5
27/2
Kỷ Mùi
6
28/2
Canh Thân
7
29/2
Tân Dậu
8
30/2
Nhâm Tuất
🌙
9
1/3
Quý Hợi
10
2/3
Giáp Tý
11
3/3
Ất Sửu
12
4/3
Bính Dần
13
5/3
Đinh Mão
14
6/3
Mậu Thìn
15
7/3
Kỷ Tỵ
16
8/3
Canh Ngọ
17
9/3
Tân Mùi
18
10/3
Nhâm Thân
19
11/3
Quý Dậu
20
12/3
Giáp Tuất
21
13/3
Ất Hợi
22
14/3
Bính Tý
🌕
23
15/3
Đinh Sửu
24
16/3
Mậu Dần
25
17/3
Kỷ Mão
26
18/3
Canh Thìn
27
19/3
Tân Tỵ
28
20/3
Nhâm Ngọ
29
21/3
Quý Mùi
30
22/3
Giáp Thân
1