Lịch Tháng 9 Năm 2005
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
28/7
Mậu Tý
2
29/7
Kỷ Sửu
3
30/7
Canh Dần
🌙
4
1/8
Tân Mão
5
2/8
Nhâm Thìn
6
3/8
Quý Tỵ
7
4/8
Giáp Ngọ
8
5/8
Ất Mùi
9
6/8
Bính Thân
10
7/8
Đinh Dậu
11
8/8
Mậu Tuất
12
9/8
Kỷ Hợi
13
10/8
Canh Tý
14
11/8
Tân Sửu
15
12/8
Nhâm Dần
16
13/8
Quý Mão
17
14/8
Giáp Thìn
18
15/8
Ất Tỵ
19
16/8
Bính Ngọ
20
17/8
Đinh Mùi
21
18/8
Mậu Thân
22
19/8
Kỷ Dậu
23
20/8
Canh Tuất
24
21/8
Tân Hợi
25
22/8
Nhâm Tý
26
23/8
Quý Sửu
27
24/8
Giáp Dần
28
25/8
Ất Mão
29
26/8
Bính Thìn
30
27/8
Đinh Tỵ
1
2