Lịch Tháng 7 Năm 2005
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
25/5
Bính Tuất
2
26/5
Đinh Hợi
3
27/5
Mậu Tý
4
28/5
Kỷ Sửu
5
29/5
Canh Dần
6
1/6
Tân Mão
7
2/6
Nhâm Thìn
8
3/6
Quý Tỵ
9
4/6
Giáp Ngọ
10
5/6
Ất Mùi
11
6/6
Bính Thân
12
7/6
Đinh Dậu
13
8/6
Mậu Tuất
14
9/6
Kỷ Hợi
15
10/6
Canh Tý
16
11/6
Tân Sửu
17
12/6
Nhâm Dần
18
13/6
Quý Mão
19
14/6
Giáp Thìn
🌕
20
15/6
Ất Tỵ
21
16/6
Bính Ngọ
22
17/6
Đinh Mùi
23
18/6
Mậu Thân
24
19/6
Kỷ Dậu
25
20/6
Canh Tuất
26
21/6
Tân Hợi
27
22/6
Nhâm Tý
28
23/6
Quý Sửu
29
24/6
Giáp Dần
30
25/6
Ất Mão
31
26/6
Bính Thìn