Lịch Tháng 12 Năm 2005
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
1
1/11
Kỷ Mùi
2
2/11
Canh Thân
3
3/11
Tân Dậu
4
4/11
Nhâm Tuất
5
5/11
Quý Hợi
6
6/11
Giáp Tý
7
7/11
Ất Sửu
8
8/11
Bính Dần
9
9/11
Đinh Mão
10
10/11
Mậu Thìn
11
11/11
Kỷ Tỵ
12
12/11
Canh Ngọ
13
13/11
Tân Mùi
14
14/11
Nhâm Thân
🌕
15
15/11
Quý Dậu
16
16/11
Giáp Tuất
17
17/11
Ất Hợi
18
18/11
Bính Tý
19
19/11
Đinh Sửu
20
20/11
Mậu Dần
21
21/11
Kỷ Mão
22
22/11
Canh Thìn
23
23/11
Tân Tỵ
24
24/11
Nhâm Ngọ
25
25/11
Quý Mùi
26
26/11
Giáp Thân
27
27/11
Ất Dậu
28
28/11
Bính Tuất
29
29/11
Đinh Hợi
30
30/11
Mậu Tý
🌙
31
1/12
Kỷ Sửu
1