Lịch Tháng 2 Năm 2002
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
20/12
Canh Tý
2
21/12
Tân Sửu
3
22/12
Nhâm Dần
4
23/12
Quý Mão
5
24/12
Giáp Thìn
6
25/12
Ất Tỵ
7
26/12
Bính Ngọ
8
27/12
Đinh Mùi
9
28/12
Mậu Thân
10
29/12
Kỷ Dậu
11
30/12
Canh Tuất
12
1/1
Tân Hợi
13
2/1
Nhâm Tý
14
3/1
Quý Sửu
15
4/1
Giáp Dần
16
5/1
Ất Mão
17
6/1
Bính Thìn
18
7/1
Đinh Tỵ
19
8/1
Mậu Ngọ
20
9/1
Kỷ Mùi
21
10/1
Canh Thân
22
11/1
Tân Dậu
23
12/1
Nhâm Tuất
24
13/1
Quý Hợi
25
14/1
Giáp Tý
26
15/1
Ất Sửu
27
16/1
Bính Dần
28
17/1
Đinh Mão
1
2
3