Lịch Tháng 5 Năm 2002
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
19/3
Kỷ Tỵ
2
20/3
Canh Ngọ
3
21/3
Tân Mùi
4
22/3
Nhâm Thân
5
23/3
Quý Dậu
6
24/3
Giáp Tuất
7
25/3
Ất Hợi
8
26/3
Bính Tý
9
27/3
Đinh Sửu
10
28/3
Mậu Dần
11
29/3
Kỷ Mão
🌙
12
1/4
Canh Thìn
13
2/4
Tân Tỵ
14
3/4
Nhâm Ngọ
15
4/4
Quý Mùi
16
5/4
Giáp Thân
17
6/4
Ất Dậu
18
7/4
Bính Tuất
19
8/4
Đinh Hợi
20
9/4
Mậu Tý
21
10/4
Kỷ Sửu
22
11/4
Canh Dần
23
12/4
Tân Mão
24
13/4
Nhâm Thìn
25
14/4
Quý Tỵ
26
15/4
Giáp Ngọ
27
16/4
Ất Mùi
28
17/4
Bính Thân
29
18/4
Đinh Dậu
30
19/4
Mậu Tuất
31
20/4
Kỷ Hợi
1
2