Lịch Tháng 1 Năm 2002
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
18/11
Kỷ Tỵ
2
19/11
Canh Ngọ
3
20/11
Tân Mùi
4
21/11
Nhâm Thân
5
22/11
Quý Dậu
6
23/11
Giáp Tuất
7
24/11
Ất Hợi
8
25/11
Bính Tý
9
26/11
Đinh Sửu
10
27/11
Mậu Dần
11
28/11
Kỷ Mão
12
29/11
Canh Thìn
🌙
13
1/12
Tân Tỵ
14
2/12
Nhâm Ngọ
15
3/12
Quý Mùi
16
4/12
Giáp Thân
17
5/12
Ất Dậu
18
6/12
Bính Tuất
19
7/12
Đinh Hợi
20
8/12
Mậu Tý
21
9/12
Kỷ Sửu
22
10/12
Canh Dần
23
11/12
Tân Mão
24
12/12
Nhâm Thìn
25
13/12
Quý Tỵ
26
14/12
Giáp Ngọ
🌕
27
15/12
Ất Mùi
28
16/12
Bính Thân
29
17/12
Đinh Dậu
30
18/12
Mậu Tuất
31
19/12
Kỷ Hợi
1
2
3