Lịch Tháng 7 Năm 2002
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/5
Canh Ngọ
2
22/5
Tân Mùi
3
23/5
Nhâm Thân
4
24/5
Quý Dậu
5
25/5
Giáp Tuất
6
26/5
Ất Hợi
7
27/5
Bính Tý
8
28/5
Đinh Sửu
9
29/5
Mậu Dần
10
1/6
Kỷ Mão
11
2/6
Canh Thìn
12
3/6
Tân Tỵ
13
4/6
Nhâm Ngọ
14
5/6
Quý Mùi
15
6/6
Giáp Thân
16
7/6
Ất Dậu
17
8/6
Bính Tuất
18
9/6
Đinh Hợi
19
10/6
Mậu Tý
20
11/6
Kỷ Sửu
21
12/6
Canh Dần
22
13/6
Tân Mão
23
14/6
Nhâm Thìn
🌕
24
15/6
Quý Tỵ
25
16/6
Giáp Ngọ
26
17/6
Ất Mùi
27
18/6
Bính Thân
28
19/6
Đinh Dậu
29
20/6
Mậu Tuất
30
21/6
Kỷ Hợi
31
22/6
Canh Tý
1
2
3
4