Lịch Tháng 12 Năm 2001
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
1
17/10
Mậu Tuất
2
18/10
Kỷ Hợi
3
19/10
Canh Tý
4
20/10
Tân Sửu
5
21/10
Nhâm Dần
6
22/10
Quý Mão
7
23/10
Giáp Thìn
8
24/10
Ất Tỵ
9
25/10
Bính Ngọ
10
26/10
Đinh Mùi
11
27/10
Mậu Thân
12
28/10
Kỷ Dậu
13
29/10
Canh Tuất
14
30/10
Tân Hợi
🌙
15
1/11
Nhâm Tý
16
2/11
Quý Sửu
17
3/11
Giáp Dần
18
4/11
Ất Mão
19
5/11
Bính Thìn
20
6/11
Đinh Tỵ
21
7/11
Mậu Ngọ
22
8/11
Kỷ Mùi
23
9/11
Canh Thân
24
10/11
Tân Dậu
25
11/11
Nhâm Tuất
26
12/11
Quý Hợi
27
13/11
Giáp Tý
28
14/11
Ất Sửu
🌕
29
15/11
Bính Dần
30
16/11
Đinh Mão
31
17/11
Mậu Thìn
1
2
3
4
5
6