Lịch Tháng 11 Năm 1997
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
2/10
Đinh Mùi
2
3/10
Mậu Thân
3
4/10
Kỷ Dậu
4
5/10
Canh Tuất
5
6/10
Tân Hợi
6
7/10
Nhâm Tý
7
8/10
Quý Sửu
8
9/10
Giáp Dần
9
10/10
Ất Mão
10
11/10
Bính Thìn
11
12/10
Đinh Tỵ
12
13/10
Mậu Ngọ
13
14/10
Kỷ Mùi
14
15/10
Canh Thân
15
16/10
Tân Dậu
16
17/10
Nhâm Tuất
17
18/10
Quý Hợi
18
19/10
Giáp Tý
19
20/10
Ất Sửu
20
21/10
Bính Dần
21
22/10
Đinh Mão
22
23/10
Mậu Thìn
23
24/10
Kỷ Tỵ
24
25/10
Canh Ngọ
25
26/10
Tân Mùi
26
27/10
Nhâm Thân
27
28/10
Quý Dậu
28
29/10
Giáp Tuất
29
30/10
Ất Hợi
🌙
30
1/11
Bính Tý