Lịch Tháng 5 Năm 1997
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
1
25/3
Quý Mão
2
26/3
Giáp Thìn
3
27/3
Ất Tỵ
4
28/3
Bính Ngọ
5
29/3
Đinh Mùi
6
30/3
Mậu Thân
7
1/4
Kỷ Dậu
8
2/4
Canh Tuất
9
3/4
Tân Hợi
10
4/4
Nhâm Tý
11
5/4
Quý Sửu
12
6/4
Giáp Dần
13
7/4
Ất Mão
14
8/4
Bính Thìn
15
9/4
Đinh Tỵ
16
10/4
Mậu Ngọ
17
11/4
Kỷ Mùi
18
12/4
Canh Thân
19
13/4
Tân Dậu
20
14/4
Nhâm Tuất
21
15/4
Quý Hợi
22
16/4
Giáp Tý
23
17/4
Ất Sửu
24
18/4
Bính Dần
25
19/4
Đinh Mão
26
20/4
Mậu Thìn
27
21/4
Kỷ Tỵ
28
22/4
Canh Ngọ
29
23/4
Tân Mùi
30
24/4
Nhâm Thân
31
25/4
Quý Dậu
1