Lịch Tháng 10 Năm 1997
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
1/9
Bính Tý
2
2/9
Đinh Sửu
3
3/9
Mậu Dần
4
4/9
Kỷ Mão
5
5/9
Canh Thìn
6
6/9
Tân Tỵ
7
7/9
Nhâm Ngọ
8
8/9
Quý Mùi
9
9/9
Giáp Thân
10
10/9
Ất Dậu
11
11/9
Bính Tuất
12
12/9
Đinh Hợi
13
13/9
Mậu Tý
14
14/9
Kỷ Sửu
🌕
15
15/9
Canh Dần
16
16/9
Tân Mão
17
17/9
Nhâm Thìn
18
18/9
Quý Tỵ
19
19/9
Giáp Ngọ
20
20/9
Ất Mùi
21
21/9
Bính Thân
22
22/9
Đinh Dậu
23
23/9
Mậu Tuất
24
24/9
Kỷ Hợi
25
25/9
Canh Tý
26
26/9
Tân Sửu
27
27/9
Nhâm Dần
28
28/9
Quý Mão
29
29/9
Giáp Thìn
30
30/9
Ất Tỵ
31
1/10
Bính Ngọ
1
2