Lịch Tháng 1 Năm 1996
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/11
Đinh Dậu
2
12/11
Mậu Tuất
3
13/11
Kỷ Hợi
4
14/11
Canh Tý
🌕
5
15/11
Tân Sửu
6
16/11
Nhâm Dần
7
17/11
Quý Mão
8
18/11
Giáp Thìn
9
19/11
Ất Tỵ
10
20/11
Bính Ngọ
11
21/11
Đinh Mùi
12
22/11
Mậu Thân
13
23/11
Kỷ Dậu
14
24/11
Canh Tuất
15
25/11
Tân Hợi
16
26/11
Nhâm Tý
17
27/11
Quý Sửu
18
28/11
Giáp Dần
19
29/11
Ất Mão
🌙
20
1/12
Bính Thìn
21
2/12
Đinh Tỵ
22
3/12
Mậu Ngọ
23
4/12
Kỷ Mùi
24
5/12
Canh Thân
25
6/12
Tân Dậu
26
7/12
Nhâm Tuất
27
8/12
Quý Hợi
28
9/12
Giáp Tý
29
10/12
Ất Sửu
30
11/12
Bính Dần
31
12/12
Đinh Mão
1
2
3
4