Lịch Tháng 1 Năm 1993
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
9/12
Nhâm Ngọ
2
10/12
Quý Mùi
3
11/12
Giáp Thân
4
12/12
Ất Dậu
5
13/12
Bính Tuất
6
14/12
Đinh Hợi
🌕
7
15/12
Mậu Tý
8
16/12
Kỷ Sửu
9
17/12
Canh Dần
10
18/12
Tân Mão
11
19/12
Nhâm Thìn
12
20/12
Quý Tỵ
13
21/12
Giáp Ngọ
14
22/12
Ất Mùi
15
23/12
Bính Thân
16
24/12
Đinh Dậu
17
25/12
Mậu Tuất
18
26/12
Kỷ Hợi
19
27/12
Canh Tý
20
28/12
Tân Sửu
21
29/12
Nhâm Dần
22
30/12
Quý Mão
23
1/1
Giáp Thìn
24
2/1
Ất Tỵ
25
3/1
Bính Ngọ
26
4/1
Đinh Mùi
27
5/1
Mậu Thân
28
6/1
Kỷ Dậu
29
7/1
Canh Tuất
30
8/1
Tân Hợi
31
9/1
Nhâm Tý