Lịch Tháng 11 Năm 1993
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/9
Bính Tuất
2
19/9
Đinh Hợi
3
20/9
Mậu Tý
4
21/9
Kỷ Sửu
5
22/9
Canh Dần
6
23/9
Tân Mão
7
24/9
Nhâm Thìn
8
25/9
Quý Tỵ
9
26/9
Giáp Ngọ
10
27/9
Ất Mùi
11
28/9
Bính Thân
12
29/9
Đinh Dậu
13
30/9
Mậu Tuất
🌙
14
1/10
Kỷ Hợi
15
2/10
Canh Tý
16
3/10
Tân Sửu
17
4/10
Nhâm Dần
18
5/10
Quý Mão
19
6/10
Giáp Thìn
20
7/10
Ất Tỵ
21
8/10
Bính Ngọ
22
9/10
Đinh Mùi
23
10/10
Mậu Thân
24
11/10
Kỷ Dậu
25
12/10
Canh Tuất
26
13/10
Tân Hợi
27
14/10
Nhâm Tý
28
15/10
Quý Sửu
29
16/10
Giáp Dần
30
17/10
Ất Mão
1
2
3
4
5