Lịch Tháng 12 Năm 1993
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
1
18/10
Bính Thìn
2
19/10
Đinh Tỵ
3
20/10
Mậu Ngọ
4
21/10
Kỷ Mùi
5
22/10
Canh Thân
6
23/10
Tân Dậu
7
24/10
Nhâm Tuất
8
25/10
Quý Hợi
9
26/10
Giáp Tý
10
27/10
Ất Sửu
11
28/10
Bính Dần
12
29/10
Đinh Mão
🌙
13
1/11
Mậu Thìn
14
2/11
Kỷ Tỵ
15
3/11
Canh Ngọ
16
4/11
Tân Mùi
17
5/11
Nhâm Thân
18
6/11
Quý Dậu
19
7/11
Giáp Tuất
20
8/11
Ất Hợi
21
9/11
Bính Tý
22
10/11
Đinh Sửu
23
11/11
Mậu Dần
24
12/11
Kỷ Mão
25
13/11
Canh Thìn
26
14/11
Tân Tỵ
🌕
27
15/11
Nhâm Ngọ
28
16/11
Quý Mùi
29
17/11
Giáp Thân
30
18/11
Ất Dậu
31
19/11
Bính Tuất
1
2