Lịch Tháng 12 Năm 1992
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
1
8/11
Tân Hợi
2
9/11
Nhâm Tý
3
10/11
Quý Sửu
4
11/11
Giáp Dần
5
12/11
Ất Mão
6
13/11
Bính Thìn
7
14/11
Đinh Tỵ
🌕
8
15/11
Mậu Ngọ
9
16/11
Kỷ Mùi
10
17/11
Canh Thân
11
18/11
Tân Dậu
12
19/11
Nhâm Tuất
13
20/11
Quý Hợi
14
21/11
Giáp Tý
15
22/11
Ất Sửu
16
23/11
Bính Dần
17
24/11
Đinh Mão
18
25/11
Mậu Thìn
19
26/11
Kỷ Tỵ
20
27/11
Canh Ngọ
21
28/11
Tân Mùi
22
29/11
Nhâm Thân
23
30/11
Quý Dậu
24
1/12
Giáp Tuất
25
2/12
Ất Hợi
26
3/12
Bính Tý
27
4/12
Đinh Sửu
28
5/12
Mậu Dần
29
6/12
Kỷ Mão
30
7/12
Canh Thìn
31
8/12
Tân Tỵ
1
2
3