Lịch Tháng 9 Năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
13/7
Kỷ Sửu
2
14/7
Canh Dần
3
15/7
Tân Mão
4
16/7
Nhâm Thìn
5
17/7
Quý Tỵ
6
18/7
Giáp Ngọ
7
19/7
Ất Mùi
8
20/7
Bính Thân
9
21/7
Đinh Dậu
10
22/7
Mậu Tuất
11
23/7
Kỷ Hợi
12
24/7
Canh Tý
13
25/7
Tân Sửu
14
26/7
Nhâm Dần
15
27/7
Quý Mão
16
28/7
Giáp Thìn
17
29/7
Ất Tỵ
18
30/7
Bính Ngọ
🌙
19
1/8
Đinh Mùi
20
2/8
Mậu Thân
21
3/8
Kỷ Dậu
22
4/8
Canh Tuất
23
5/8
Tân Hợi
24
6/8
Nhâm Tý
25
7/8
Quý Sửu
26
8/8
Giáp Dần
27
9/8
Ất Mão
28
10/8
Bính Thìn
29
11/8
Đinh Tỵ
30
12/8
Mậu Ngọ
1