Lịch Tháng 1 Năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
5/12
Ất Dậu
2
6/12
Bính Tuất
3
7/12
Đinh Hợi
4
8/12
Mậu Tý
5
9/12
Kỷ Sửu
6
10/12
Canh Dần
7
11/12
Tân Mão
8
12/12
Nhâm Thìn
9
13/12
Quý Tỵ
10
14/12
Giáp Ngọ
🌕
11
15/12
Ất Mùi
12
16/12
Bính Thân
13
17/12
Đinh Dậu
14
18/12
Mậu Tuất
15
19/12
Kỷ Hợi
16
20/12
Canh Tý
17
21/12
Tân Sửu
18
22/12
Nhâm Dần
19
23/12
Quý Mão
20
24/12
Giáp Thìn
21
25/12
Ất Tỵ
22
26/12
Bính Ngọ
23
27/12
Đinh Mùi
24
28/12
Mậu Thân
25
29/12
Kỷ Dậu
26
1/1
Canh Tuất
27
2/1
Tân Hợi
28
3/1
Nhâm Tý
29
4/1
Quý Sửu
30
5/1
Giáp Dần
31
6/1
Ất Mão
1
2
3
4
5
6