Lịch Tháng 9 Năm 2001
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
14/7
Đinh Mão
2
15/7
Mậu Thìn
3
16/7
Kỷ Tỵ
4
17/7
Canh Ngọ
5
18/7
Tân Mùi
6
19/7
Nhâm Thân
7
20/7
Quý Dậu
8
21/7
Giáp Tuất
9
22/7
Ất Hợi
10
23/7
Bính Tý
11
24/7
Đinh Sửu
12
25/7
Mậu Dần
13
26/7
Kỷ Mão
14
27/7
Canh Thìn
15
28/7
Tân Tỵ
16
29/7
Nhâm Ngọ
🌙
17
1/8
Quý Mùi
18
2/8
Giáp Thân
19
3/8
Ất Dậu
20
4/8
Bính Tuất
21
5/8
Đinh Hợi
22
6/8
Mậu Tý
23
7/8
Kỷ Sửu
24
8/8
Canh Dần
25
9/8
Tân Mão
26
10/8
Nhâm Thìn
27
11/8
Quý Tỵ
28
12/8
Giáp Ngọ
29
13/8
Ất Mùi
30
14/8
Bính Thân