Lịch Tháng 6 Năm 2001
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
10/4
Quý Mão
2
11/4
Giáp Thìn
3
12/4
Ất Tỵ
4
13/4
Bính Ngọ
5
14/4
Đinh Mùi
🌕
6
15/4
Mậu Thân
7
16/4
Kỷ Dậu
8
17/4
Canh Tuất
9
18/4
Tân Hợi
10
19/4
Nhâm Tý
11
20/4
Quý Sửu
12
21/4
Giáp Dần
13
22/4
Ất Mão
14
23/4
Bính Thìn
15
24/4
Đinh Tỵ
16
25/4
Mậu Ngọ
17
26/4
Kỷ Mùi
18
27/4
Canh Thân
19
28/4
Tân Dậu
20
29/4
Nhâm Tuất
21
1/5
Ất Mão
22
2/5
Bính Thìn
23
3/5
Đinh Tỵ
24
4/5
Mậu Ngọ
25
5/5
Kỷ Mùi
26
6/5
Canh Thân
27
7/5
Tân Dậu
28
8/5
Nhâm Tuất
29
9/5
Quý Hợi
30
10/5
Giáp Tý
1