Lịch Tháng 4 Năm 2001
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
26
27
28
29
30
31
1
8/3
Giáp Ngọ
2
9/3
Ất Mùi
3
10/3
Bính Thân
4
11/3
Đinh Dậu
5
12/3
Mậu Tuất
6
13/3
Kỷ Hợi
7
14/3
Canh Tý
🌕
8
15/3
Tân Sửu
9
16/3
Nhâm Dần
10
17/3
Quý Mão
11
18/3
Giáp Thìn
12
19/3
Ất Tỵ
13
20/3
Bính Ngọ
14
21/3
Đinh Mùi
15
22/3
Mậu Thân
16
23/3
Kỷ Dậu
17
24/3
Canh Tuất
18
25/3
Tân Hợi
19
26/3
Nhâm Tý
20
27/3
Quý Sửu
21
28/3
Giáp Dần
22
29/3
Ất Mão
🌙
23
1/4
Bính Thìn
24
2/4
Đinh Tỵ
25
3/4
Mậu Ngọ
26
4/4
Kỷ Mùi
27
5/4
Canh Thân
28
6/4
Tân Dậu
29
7/4
Nhâm Tuất
30
8/4
Quý Hợi
1
2
3
4
5
6