Lịch Tháng 1 Năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
11/12
Canh Tý
2
12/12
Tân Sửu
3
13/12
Nhâm Dần
4
14/12
Quý Mão
🌕
5
15/12
Giáp Thìn
6
16/12
Ất Tỵ
7
17/12
Bính Ngọ
8
18/12
Đinh Mùi
9
19/12
Mậu Thân
10
20/12
Kỷ Dậu
11
21/12
Canh Tuất
12
22/12
Tân Hợi
13
23/12
Nhâm Tý
14
24/12
Quý Sửu
15
25/12
Giáp Dần
16
26/12
Ất Mão
17
27/12
Bính Thìn
18
28/12
Đinh Tỵ
19
29/12
Mậu Ngọ
20
30/12
Kỷ Mùi
21
1/1
Canh Thân
22
2/1
Tân Dậu
23
3/1
Nhâm Tuất
24
4/1
Quý Hợi
25
5/1
Giáp Tý
26
6/1
Ất Sửu
27
7/1
Bính Dần
28
8/1
Đinh Mão
29
9/1
Mậu Thìn
30
10/1
Kỷ Tỵ
31
11/1
Canh Ngọ
1
2
3