Lịch Tháng 11 Năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
19/9
Giáp Thìn
2
20/9
Ất Tỵ
3
21/9
Bính Ngọ
4
22/9
Đinh Mùi
5
23/9
Mậu Thân
6
24/9
Kỷ Dậu
7
25/9
Canh Tuất
8
26/9
Tân Hợi
9
27/9
Nhâm Tý
10
28/9
Quý Sửu
11
29/9
Giáp Dần
🌙
12
1/10
Ất Mão
13
2/10
Bính Thìn
14
3/10
Đinh Tỵ
15
4/10
Mậu Ngọ
16
5/10
Kỷ Mùi
17
6/10
Canh Thân
18
7/10
Tân Dậu
19
8/10
Nhâm Tuất
20
9/10
Quý Hợi
21
10/10
Giáp Tý
22
11/10
Ất Sửu
23
12/10
Bính Dần
24
13/10
Đinh Mão
25
14/10
Mậu Thìn
26
15/10
Kỷ Tỵ
27
16/10
Canh Ngọ
28
17/10
Tân Mùi
29
18/10
Nhâm Thân
30
19/10
Quý Dậu
1